Tham khảo Natri_methylparaben

  1. “Methylparaben CAS 99-76-3 và Sodium Methylparaben CAS 5026-62-0”. vn.fengchengroup.net (bằng tiếng Việt). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2021.
  2. “Methylparaben CAS 99-76-3 và Sodium Methylparaben CAS 5026-62-0”. vn.fengchengroup.net (bằng tiếng Việt). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2021.
  3. “E219 - Sodium methyl p-hydroxybenzoate”. world.openfoodfacts.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2021.
Bài viết liên quan đến hóa học hữu cơ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
Hợp chất natri
Hợp chất vô cơ
Hợp chất hữu cơ